Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苗头
Pinyin: miáo tou
Meanings: Dấu hiệu ban đầu, manh mối (của một tình huống hoặc vấn đề nào đó), Signs or indications (of a situation or problem), ①刚刚显露的事物发展的趋势或迹象。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 田, 艹, 头
Chinese meaning: ①刚刚显露的事物发展的趋势或迹象。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu miêu tả dự đoán hoặc nhận xét xu hướng.
Example: 这件事已经有不好的苗头了。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ jīng yǒu bù hǎo de miáo tou le 。
Tiếng Việt: Việc này đã có dấu hiệu không tốt rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu ban đầu, manh mối (của một tình huống hoặc vấn đề nào đó)
Nghĩa phụ
English
Signs or indications (of a situation or problem)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚刚显露的事物发展的趋势或迹象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!