Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泥土
Pinyin: ní tǔ
Meanings: Đất bùn, đất mềm., Mud; soil., ①壤土。*②粘土。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 尼, 氵, 一, 十
Chinese meaning: ①壤土。*②粘土。
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu tự nhiên, thường xuất hiện trong các câu miêu tả môi trường hoặc cảnh quan.
Example: 雨后地上都是泥土。
Example pinyin: yǔ hòu dì shàng dōu shì ní tǔ 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa, mặt đất đầy bùn đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất bùn, đất mềm.
Nghĩa phụ
English
Mud; soil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壤土
粘土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!