Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泄露
Pinyin: xiè lòu
Meanings: Rò rỉ, tiết lộ thứ không nên công khai (thông tin, bí mật...)., To leak or reveal information that should be kept confidential., ①让人知道了不该知道的事。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 世, 氵, 路, 雨
Chinese meaning: ①让人知道了不该知道的事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để chỉ rõ đối tượng bị rò rỉ.
Example: 他不小心把公司的机密泄露了出去。
Example pinyin: tā bù xiǎo xīn bǎ gōng sī de jī mì xiè lòu le chū qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật của công ty ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rò rỉ, tiết lộ thứ không nên công khai (thông tin, bí mật...).
Nghĩa phụ
English
To leak or reveal information that should be kept confidential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让人知道了不该知道的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!