Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河流
Pinyin: hé liú
Meanings: Dòng sông, dòng chảy tự nhiên., River, natural flow of water., ①地表上有相当大水量且常年或季节性流动的天然水流。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 可, 氵, 㐬
Chinese meaning: ①地表上有相当大水量且常年或季节性流动的天然水流。
Grammar: Danh từ cơ bản chỉ dòng nước tự nhiên, xuất hiện phổ biến trong mọi cấp độ tiếng Trung.
Example: 这条河流流入大海。
Example pinyin: zhè tiáo hé liú liú rù dà hǎi 。
Tiếng Việt: Dòng sông này chảy ra biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng sông, dòng chảy tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
River, natural flow of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地表上有相当大水量且常年或季节性流动的天然水流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!