Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泼冷水
Pinyin: pō lěng shuǐ
Meanings: Dội nước lạnh, làm mất hứng thú, Throw cold water on, discourage
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 19
Radicals: 发, 氵, 令, 冫, ㇇, 丿, 乀, 亅
Example: 他对我的计划泼了冷水。
Example pinyin: tā duì wǒ de jì huà pō le lěng shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm mất hứng thú kế hoạch của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dội nước lạnh, làm mất hứng thú
Nghĩa phụ
English
Throw cold water on, discourage
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế