Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燃油
Pinyin: rán yóu
Meanings: Dầu mỏ, nhiên liệu lỏng., Petroleum, liquid fuel.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 火, 然, 氵, 由
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngành công nghiệp vận tải hoặc năng lượng.
Example: 飞机使用燃油作为动力来源。
Example pinyin: fēi jī shǐ yòng rán yóu zuò wéi dòng lì lái yuán 。
Tiếng Việt: Máy bay sử dụng dầu mỏ làm nguồn năng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dầu mỏ, nhiên liệu lỏng.
Nghĩa phụ
English
Petroleum, liquid fuel.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!