Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热带
Pinyin: rè dài
Meanings: Vùng khí hậu nằm giữa chí tuyến Bắc và chí tuyến Nam, thường có nhiệt độ cao quanh năm., The climatic zone between the Tropic of Cancer and the Tropic of Capricorn, usually having high temperatures year-round., ①赤道两侧南、北回归线之间的地区。[例]热带风暴。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 执, 灬, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①赤道两侧南、北回归线之间的地区。[例]热带风暴。
Grammar: Là danh từ chỉ một khu vực địa lý và khí hậu cụ thể trên Trái Đất.
Example: 热带地区的水果非常甜美。
Example pinyin: rè dài dì qū de shuǐ guǒ fēi cháng tián měi 。
Tiếng Việt: Trái cây ở vùng nhiệt đới rất ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng khí hậu nằm giữa chí tuyến Bắc và chí tuyến Nam, thường có nhiệt độ cao quanh năm.
Nghĩa phụ
English
The climatic zone between the Tropic of Cancer and the Tropic of Capricorn, usually having high temperatures year-round.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赤道两侧南、北回归线之间的地区。热带风暴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!