Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵挂
Pinyin: qiān guà
Meanings: Lo lắng, nhớ nhung, To worry about or miss someone/something., ①因放心不下而想念;挂念。[例]好好工作,不要牵挂家中老人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冖, 大, 牛, 圭, 扌
Chinese meaning: ①因放心不下而想念;挂念。[例]好好工作,不要牵挂家中老人。
Grammar: Thường dùng để biểu đạt cảm xúc lo âu về một ai đó hoặc điều gì đó.
Example: 妈妈总是牵挂她的孩子。
Example pinyin: mā ma zǒng shì qiān guà tā de hái zi 。
Tiếng Việt: Mẹ luôn lo lắng cho con của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, nhớ nhung
Nghĩa phụ
English
To worry about or miss someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因放心不下而想念;挂念。好好工作,不要牵挂家中老人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!