Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熏陶
Pinyin: xūn táo
Meanings: Ảnh hưởng sâu sắc (thường là tích cực) qua thời gian dài tiếp xúc., To influence deeply (usually positively) through prolonged exposure., ①被一种思想、品行、习惯所濡染而渐趋同化。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 熏, 匋, 阝
Chinese meaning: ①被一种思想、品行、习惯所濡染而渐趋同化。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm cụm từ chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực bị ảnh hưởng.
Example: 孩子从小受到良好的艺术熏陶。
Example pinyin: hái zi cóng xiǎo shòu dào liáng hǎo de yì shù xūn táo 。
Tiếng Việt: Từ nhỏ, đứa trẻ đã được tiếp nhận ảnh hưởng tốt đẹp từ nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh hưởng sâu sắc (thường là tích cực) qua thời gian dài tiếp xúc.
Nghĩa phụ
English
To influence deeply (usually positively) through prolonged exposure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被一种思想、品行、习惯所濡染而渐趋同化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!