Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牢牢

Pinyin: láo láo

Meanings: Chắc chắn, kiên cố; giữ chặt, không để tuột mất., Firmly, securely; holding tightly without letting go.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 宀, 牛

Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho động từ, giúp nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc kiên định trong hành động.

Example: 他牢牢地抓住绳子。

Example pinyin: tā láo láo dì zhuā zhù shéng zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy nắm chắc dây thừng.

牢牢
láo láo
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, kiên cố; giữ chặt, không để tuột mất.

Firmly, securely; holding tightly without letting go.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...