Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熄火
Pinyin: xī huǒ
Meanings: Tắt lửa, dập tắt lửa (thường nói về bếp nấu hoặc động cơ)., To extinguish fire (usually refers to stoves or engines)., ①煎炒或烤干食物:“嘱家人在舟,勿煿腥。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 息, 火, 人, 八
Chinese meaning: ①煎炒或烤干食物:“嘱家人在舟,勿煿腥。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến bếp nấu hoặc phương tiện giao thông.
Example: 做完饭后要记得熄火。
Example pinyin: zuò wán fàn hòu yào jì de xī huǒ 。
Tiếng Việt: Sau khi nấu ăn xong nhớ tắt bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắt lửa, dập tắt lửa (thường nói về bếp nấu hoặc động cơ).
Nghĩa phụ
English
To extinguish fire (usually refers to stoves or engines).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“嘱家人在舟,勿煿腥。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!