Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐约
Pinyin: yǐn yuē
Meanings: Mờ mờ, không rõ ràng, khó phân biệt., Vaguely, indistinctly, difficult to distinguish.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 急, 阝, 勺, 纟
Grammar: Nhấn mạnh tính không rõ ràng hoặc mơ hồ.
Example: 远处隐约传来音乐声。
Example pinyin: yuǎn chù yǐn yuē chuán lái yīn yuè shēng 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại âm thanh nhạc mờ mờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mờ mờ, không rõ ràng, khó phân biệt.
Nghĩa phụ
English
Vaguely, indistinctly, difficult to distinguish.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!