Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雇佣
Pinyin: gù yòng
Meanings: Thuê mướn, sử dụng lao động., To hire, to employ labor.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 户, 隹, 亻, 用
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý nguồn nhân lực.
Example: 这家公司雇佣了很多员工。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī gù yōng le hěn duō yuán gōng 。
Tiếng Việt: Công ty này đã thuê rất nhiều nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê mướn, sử dụng lao động.
Nghĩa phụ
English
To hire, to employ labor.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!