Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 川流不息

Pinyin: chuān liú bù xī

Meanings: Không ngừng nghỉ, liên tục chảy (như dòng sông), Flowing continuously without stopping (like a river), ①古同“川”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 川, 㐬, 氵, 一, 心, 自

Chinese meaning: ①古同“川”。

Grammar: Thành ngữ mô tả sự liên tục, không gián đoạn. Thường dùng trong văn cảnh nói về sự đông đúc hoặc hoạt động không ngừng.

Example: 这条街上人来人往,川流不息。

Example pinyin: zhè tiáo jiē shàng rén lái rén wǎng , chuān liú bù xī 。

Tiếng Việt: Trên con đường này người qua lại không ngừng nghỉ.

川流不息
chuān liú bù xī
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngừng nghỉ, liên tục chảy (như dòng sông)

Flowing continuously without stopping (like a river)

古同“川”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

川流不息 (chuān liú bù xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung