Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年迈

Pinyin: nián mài

Meanings: Già nua, tuổi cao, Elderly, advanced in age, ①年老;年岁大。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 年, 万, 辶

Chinese meaning: ①年老;年岁大。

Grammar: Tính từ, dùng để miêu tả những người ở độ tuổi cao.

Example: 他的父母已经年迈,需要人照顾。

Example pinyin: tā de fù mǔ yǐ jīng nián mài , xū yào rén zhào gù 。

Tiếng Việt: Cha mẹ anh ấy đã già, cần người chăm sóc.

年迈
nián mài
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Già nua, tuổi cao

Elderly, advanced in age

年老;年岁大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...