Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带路
Pinyin: dài lù
Meanings: Dẫn đường, chỉ đường cho người khác., To lead the way or show the way to others., ①指携带病菌。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 冖, 卅, 巾, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①指携带病菌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống hướng dẫn hoặc hỗ trợ.
Example: 他主动提出要带路。
Example pinyin: tā zhǔ dòng tí chū yào dài lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chủ động đề nghị dẫn đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn đường, chỉ đường cho người khác.
Nghĩa phụ
English
To lead the way or show the way to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指携带病菌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!