Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 任人宰割

Pinyin: rèn rén zǎi gē

Meanings: Để mặc người khác muốn làm gì thì làm, không thể kháng cự., To be at someone’s mercy, to allow others to do as they please.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 30

Radicals: 亻, 壬, 人, 宀, 辛, 刂, 害

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn cảnh tiêu cực.

Example: 弱小的国家只能任人宰割。

Example pinyin: ruò xiǎo de guó jiā zhǐ néng rèn rén zǎi gē 。

Tiếng Việt: Quốc gia yếu đuối chỉ có thể để mặc người ta muốn làm gì thì làm.

任人宰割
rèn rén zǎi gē
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để mặc người khác muốn làm gì thì làm, không thể kháng cự.

To be at someone’s mercy, to allow others to do as they please.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

任人宰割 (rèn rén zǎi gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung