Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伦理
Pinyin: lún lǐ
Meanings: Đạo đức, luân lý, Ethics, morality
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 仑, 王, 里
Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực triết học hoặc nghề nghiệp.
Example: 医生必须遵守职业伦理。
Example pinyin: yī shēng bì xū zūn shǒu zhí yè lún lǐ 。
Tiếng Việt: Bác sĩ phải tuân thủ đạo đức nghề nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạo đức, luân lý
Nghĩa phụ
English
Ethics, morality
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!