Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯伯
Pinyin: bó bo
Meanings: Chú, bác (cách gọi thân mật với người lớn tuổi hơn bố), Uncle (a familiar term for a man older than one's father).
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 白
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình, có thể được dùng như đại từ xưng hô.
Example: 我的伯伯是个好心人。
Example pinyin: wǒ de bó bo shì gè hǎo xīn rén 。
Tiếng Việt: Bác của tôi là một người tốt bụng.

📷 Nam cao cấp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú, bác (cách gọi thân mật với người lớn tuổi hơn bố)
Nghĩa phụ
English
Uncle (a familiar term for a man older than one's father).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
