Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 任意

Pinyin: rèn yì

Meanings: Tùy ý, không hạn chế, làm bất cứ điều gì mình muốn., Arbitrarily; without restriction, doing whatever one wants., ①任随其意,不受约束。[例]从流飘荡,任意东西。——吴均《与朱元思书》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: phó từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 壬, 心, 音

Chinese meaning: ①任随其意,不受约束。[例]从流飘荡,任意东西。——吴均《与朱元思书》。

Grammar: Phó từ hoặc tính từ, thường dùng để chỉ hành động thiếu nguyên tắc.

Example: 你不能任意行事。

Example pinyin: nǐ bù néng rèn yì xíng shì 。

Tiếng Việt: Bạn không thể hành động tùy tiện.

任意
rèn yì
HSK 7phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tùy ý, không hạn chế, làm bất cứ điều gì mình muốn.

Arbitrarily; without restriction, doing whatever one wants.

任随其意,不受约束。从流飘荡,任意东西。——吴均《与朱元思书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...