Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伴奏

Pinyin: bàn zòu

Meanings: Đệm nhạc hoặc phần nhạc nền trong một bài hát., To provide accompaniment or the background music in a song., ①为歌舞、表演或某种乐器奏乐配合。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 半, 天, 𡗗

Chinese meaning: ①为歌舞、表演或某种乐器奏乐配合。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, tùy vào ngữ cảnh. Khi là động từ, nó thường đi kèm danh từ chỉ nhạc cụ hoặc người chơi nhạc.

Example: 钢琴家为歌手伴奏。

Example pinyin: gāng qín jiā wèi gē shǒu bàn zòu 。

Tiếng Việt: Nhà soạn nhạc piano đệm nhạc cho ca sĩ.

伴奏
bàn zòu
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đệm nhạc hoặc phần nhạc nền trong một bài hát.

To provide accompaniment or the background music in a song.

为歌舞、表演或某种乐器奏乐配合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...