Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰减
Pinyin: shuāi jiǎn
Meanings: Sự suy giảm, giảm bớt (thường dùng trong vật lý hoặc công nghệ), Attenuation, reduction (often used in physics or technology)., ①衰败;减退。[例]精力衰减。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 冫, 咸
Chinese meaning: ①衰败;减退。[例]精力衰减。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng suy yếu dần. Có thể kết hợp với các danh từ như 信号 (tín hiệu), 声音 (âm thanh).
Example: 信号在传输过程中会发生衰减。
Example pinyin: xìn hào zài chuán shū guò chéng zhōng huì fā shēng shuāi jiǎn 。
Tiếng Việt: Tín hiệu sẽ bị suy giảm trong quá trình truyền tải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự suy giảm, giảm bớt (thường dùng trong vật lý hoặc công nghệ)
Nghĩa phụ
English
Attenuation, reduction (often used in physics or technology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰败;减退。精力衰减
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!