Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛋白质

Pinyin: dàn bái zhì

Meanings: Protein (thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm), Protein (nutritional component in food)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 疋, 虫, 白, 十, 贝, 𠂆

Grammar: Từ chuyên ngành dinh dưỡng, thường dùng trong y tế hoặc thực phẩm.

Example: 鸡蛋含有丰富的蛋白质。

Example pinyin: jī dàn hán yǒu fēng fù de dàn bái zhì 。

Tiếng Việt: Trứng chứa nhiều protein.

蛋白质
dàn bái zhì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Protein (thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm)

Protein (nutritional component in food)

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛋白质 (dàn bái zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung