Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 袭击

Pinyin: xí jī

Meanings: Tấn công bất ngờ (thường nói về hành động tấn công quân sự hoặc khủng bố), To launch a surprise attack (often referring to military or terrorist attacks)., ①被子朝外的一面的面料。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 衣, 龙, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①被子朝外的一面的面料。

Grammar: Là động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ mục tiêu bị tấn công (如 我们的阵地 - trận địa của chúng ta).

Example: 敌军突然袭击了我们的阵地。

Example pinyin: dí jūn tū rán xí jī le wǒ men de zhèn dì 。

Tiếng Việt: Quân địch bất ngờ tấn công vào trận địa của chúng ta.

袭击
xí jī
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công bất ngờ (thường nói về hành động tấn công quân sự hoặc khủng bố)

To launch a surprise attack (often referring to military or terrorist attacks).

被子朝外的一面的面料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...