Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 了却
Pinyin: liǎo què
Meanings: Giải quyết xong, hoàn thành dứt điểm một vấn đề., Settle or complete something once and for all., ①了结;办理好。[例]这就了却了我的一桩心事。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 乛, 亅, 卩, 去
Chinese meaning: ①了结;办理好。[例]这就了却了我的一桩心事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ kết quả.
Example: 他终于了却了心中的遗憾。
Example pinyin: tā zhōng yú liǎo què le xīn zhōng de yí hàn 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã giải quyết được nỗi tiếc nuối trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải quyết xong, hoàn thành dứt điểm một vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Settle or complete something once and for all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
了结;办理好。这就了却了我的一桩心事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!