Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 争先恐后

Pinyin: zhēng xiān kǒng hòu

Meanings: Tranh giành đi trước, sợ bị tụt lại phía sau., To rush to be first, fearing to be left behind., 抢着向前,唯恐落后。[出处]清·张春帆《宦海》第十四回“一个个争先恐后的直抢上来。”[例]在学校举行的运动会上,各班同学~,奋力争先。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, 儿, 巩, 心, 口

Chinese meaning: 抢着向前,唯恐落后。[出处]清·张春帆《宦海》第十四回“一个个争先恐后的直抢上来。”[例]在学校举行的运动会上,各班同学~,奋力争先。

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động của nhiều người cùng lúc, nhấn mạnh tính cạnh tranh.

Example: 听到铃声,学生们争先恐后地跑向操场。

Example pinyin: tīng dào líng shēng , xué shēng men zhēng xiān kǒng hòu dì pǎo xiàng cāo chǎng 。

Tiếng Việt: Nghe tiếng chuông, học sinh đua nhau chạy ra sân vận động.

争先恐后
zhēng xiān kǒng hòu
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh giành đi trước, sợ bị tụt lại phía sau.

To rush to be first, fearing to be left behind.

抢着向前,唯恐落后。[出处]清·张春帆《宦海》第十四回“一个个争先恐后的直抢上来。”[例]在学校举行的运动会上,各班同学~,奋力争先。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...