Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书面

Pinyin: shū miàn

Meanings: Viết ra, thể hiện dưới dạng chữ viết; phần mặt ngoài của một thứ gì đó., Written form, expressed in writing; outer surface of something., ①用文字表达的方式。[例]书面报告。[例]书面通知。[例]书面材料。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 书, 丆, 囬

Chinese meaning: ①用文字表达的方式。[例]书面报告。[例]书面通知。[例]书面材料。

Grammar: Tính từ hoặc danh từ, có thể bổ nghĩa cho các từ khác hoặc đứng độc lập.

Example: 我们需要一份书面报告。

Example pinyin: wǒ men xū yào yí fèn shū miàn bào gào 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần một bản báo cáo bằng văn bản.

书面
shū miàn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết ra, thể hiện dưới dạng chữ viết; phần mặt ngoài của một thứ gì đó.

Written form, expressed in writing; outer surface of something.

用文字表达的方式。书面报告。书面通知。书面材料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书面 (shū miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung