Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书橱

Pinyin: shū chú

Meanings: Tủ sách, nơi để lưu trữ sách vở thường ở dạng kệ đứng., Bookcase, a standing shelf used to store books.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 书, 厨, 木

Grammar: Là danh từ kép gồm '书' (sách) + '橱' (tủ). Có thể thay thế bằng từ '书柜'.

Example: 书房里有一个大书橱。

Example pinyin: shū fáng lǐ yǒu yí gè dà shū chú 。

Tiếng Việt: Trong phòng học có một tủ sách lớn.

书橱
shū chú
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủ sách, nơi để lưu trữ sách vở thường ở dạng kệ đứng.

Bookcase, a standing shelf used to store books.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书橱 (shū chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung