Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 争光

Pinyin: zhēng guāng

Meanings: Vinh danh, làm rạng danh (cá nhân hoặc tập thể)., To bring honor, to glorify (an individual or group)., ①争取光荣;努力拼搏。[例]为国争光。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①争取光荣;努力拼搏。[例]为国争光。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được vinh danh.

Example: 他为祖国争光。

Example pinyin: tā wèi zǔ guó zhēng guāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm rạng danh đất nước.

争光
zhēng guāng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vinh danh, làm rạng danh (cá nhân hoặc tập thể).

To bring honor, to glorify (an individual or group).

争取光荣;努力拼搏。为国争光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

争光 (zhēng guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung