Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 争光
Pinyin: zhēng guāng
Meanings: Vinh danh, làm rạng danh (cá nhân hoặc tập thể)., To bring honor, to glorify (an individual or group)., ①争取光荣;努力拼搏。[例]为国争光。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①争取光荣;努力拼搏。[例]为国争光。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được vinh danh.
Example: 他为祖国争光。
Example pinyin: tā wèi zǔ guó zhēng guāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm rạng danh đất nước.

📷 Tay, nắm đấm và tiếp xúc đôi với những người đàn ông trong chiến tranh cận cảnh để hỗ trợ, động viên hoặc làm việc theo nhóm. Bùng phát, phủ hoặc nổ để cộng tác với những người đấu tranh c
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vinh danh, làm rạng danh (cá nhân hoặc tập thể).
Nghĩa phụ
English
To bring honor, to glorify (an individual or group).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
争取光荣;努力拼搏。为国争光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
