Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举一反三

Pinyin: jǔ yī fǎn sān

Meanings: Biết suy luận từ một ví dụ ra nhiều điều, Learning one thing and inferring three others, 反类推。比喻从一件事情类推而知道其他许多事情。[出处]《论语·述而》“举一隅不以三隅反,则不复也。”[例]我是凭着一卷“《诗韵》学说话,倒可以有~”的效验。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十四回。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 二, 兴, 一, 又, 𠂆

Chinese meaning: 反类推。比喻从一件事情类推而知道其他许多事情。[出处]《论语·述而》“举一隅不以三隅反,则不复也。”[例]我是凭着一卷“《诗韵》学说话,倒可以有~”的效验。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十四回。

Grammar: Dùng để chỉ khả năng tư duy logic và mở rộng kiến thức.

Example: 老师教我们举一反三。

Example pinyin: lǎo shī jiào wǒ men jǔ yī fǎn sān 。

Tiếng Việt: Giáo viên dạy chúng tôi biết suy luận từ một ví dụ.

举一反三
jǔ yī fǎn sān
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết suy luận từ một ví dụ ra nhiều điều

Learning one thing and inferring three others

反类推。比喻从一件事情类推而知道其他许多事情。[出处]《论语·述而》“举一隅不以三隅反,则不复也。”[例]我是凭着一卷“《诗韵》学说话,倒可以有~”的效验。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举一反三 (jǔ yī fǎn sān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung