Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脱节
Pinyin: tuō jié
Meanings: Tách rời, mất kết nối giữa các bộ phận hoặc quá trình, To become disconnected or disjointed between parts or processes., ①使脱开,卸下。[例]同生活脱节。*②失掉联系。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 兑, 月, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①使脱开,卸下。[例]同生活脱节。*②失掉联系。
Example: 理论与实际不能脱节。
Example pinyin: lǐ lùn yǔ shí jì bù néng tuō jié 。
Tiếng Việt: Lý thuyết và thực tế không thể tách rời nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách rời, mất kết nối giữa các bộ phận hoặc quá trình
Nghĩa phụ
English
To become disconnected or disjointed between parts or processes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使脱开,卸下。同生活脱节
失掉联系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!