Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自卫
Pinyin: zì wèi
Meanings: Tự vệ; bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm., Self-defense; protecting oneself from danger., ①保卫自己。[例]对自己身体、财产、权利等的保卫。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 自, 一, 丨, 𠃌
Chinese meaning: ①保卫自己。[例]对自己身体、财产、权利等的保卫。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với phương tiện (như 用武术).
Example: 他用武术进行自卫。
Example pinyin: tā yòng wǔ shù jìn xíng zì wèi 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng võ thuật để tự vệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự vệ; bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Self-defense; protecting oneself from danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保卫自己。对自己身体、财产、权利等的保卫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!