Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胶囊

Pinyin: jiāo náng

Meanings: Viên nang (thuốc), vỏ bọc nhỏ, Capsule, ①装药的一种胶质囊。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 交, 月, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇

Chinese meaning: ①装药的一种胶质囊。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế hoặc công nghiệp.

Example: 每天吃一颗维生素胶囊对身体有好处。

Example pinyin: měi tiān chī yì kē wéi shēng sù jiāo náng duì shēn tǐ yǒu hǎo chù 。

Tiếng Việt: Uống một viên nang vitamin mỗi ngày tốt cho sức khỏe.

胶囊
jiāo náng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên nang (thuốc), vỏ bọc nhỏ

Capsule

装药的一种胶质囊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胶囊 (jiāo náng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung