Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自力更生
Pinyin: zì lì gēng shēng
Meanings: Tự lực cánh sinh; dựa vào sức mình để vươn lên., Self-reliance; relying on oneself to improve., 更生再次获得生命,比喻振兴起来。指不依赖外力,靠自己的力量重新振作起来,把事情办好。[出处]闻一多《组织民众与保卫大西南》“我们人民能以自力更生的方式强起来了。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 自, 丿, 𠃌, 一, 乂, 日, 生
Chinese meaning: 更生再次获得生命,比喻振兴起来。指不依赖外力,靠自己的力量重新振作起来,把事情办好。[出处]闻一多《组织民众与保卫大西南》“我们人民能以自力更生的方式强起来了。”
Grammar: Thành ngữ gồm bốn âm tiết, thường được dùng như một khẩu hiệu hoặc nguyên tắc sống.
Example: 我们要学会自力更生。
Example pinyin: wǒ men yào xué huì zì lì gēng shēng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách tự lực cánh sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự lực cánh sinh; dựa vào sức mình để vươn lên.
Nghĩa phụ
English
Self-reliance; relying on oneself to improve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更生再次获得生命,比喻振兴起来。指不依赖外力,靠自己的力量重新振作起来,把事情办好。[出处]闻一多《组织民众与保卫大西南》“我们人民能以自力更生的方式强起来了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế