Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腹部
Pinyin: fù bù
Meanings: Phần bụng, khu vực giữa ngực và háng., Abdomen, the area between the chest and groin., ①身体内包含胃的部分。[例]腹部疡肿。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 复, 月, 咅, 阝
Chinese meaning: ①身体内包含胃的部分。[例]腹部疡肿。
Grammar: Từ thông dụng, dễ nhớ và hay xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她的腹部因为运动而变得结实。
Example pinyin: tā de fù bù yīn wèi yùn dòng ér biàn de jiē shi 。
Tiếng Việt: Phần bụng của cô ấy trở nên săn chắc nhờ tập luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần bụng, khu vực giữa ngực và háng.
Nghĩa phụ
English
Abdomen, the area between the chest and groin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体内包含胃的部分。腹部疡肿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!