Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当着
Pinyin: dāng zhe
Meanings: Trước mặt, ngay trước sự chứng kiến của, In front of, under the eyes of.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: giới từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺌, 彐, 目, 羊
Grammar: Dùng để chỉ hành động diễn ra công khai hoặc trước sự chứng kiến của nhiều người.
Example: 他当着大家的面道歉。
Example pinyin: tā dāng zhe dà jiā de miàn dào qiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xin lỗi trước mặt mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước mặt, ngay trước sự chứng kiến của
Nghĩa phụ
English
In front of, under the eyes of.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!