Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长效
Pinyin: cháng xiào
Meanings: Hiệu quả lâu dài., Long-acting, having effects that last for a long time.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 长, 交, 攵
Example: 这种药物有长效作用。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù yǒu cháng xiào zuò yòng 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có tác dụng lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Long-acting, having effects that last for a long time.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!