Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野心

Pinyin: yě xīn

Meanings: Tham vọng lớn, khát vọng mãnh liệt (thường mang tính tiêu cực)., Ambition or strong desire, often with negative connotations like greed or over-ambitiousness., ①心性放纵,不可驯服或心怀叛离之心,不安本分。[例]野心勃勃。[例]北狄野心。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。*②指喜好闲散、隐逸的心绪。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 予, 里, 心

Chinese meaning: ①心性放纵,不可驯服或心怀叛离之心,不安本分。[例]野心勃勃。[例]北狄野心。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。*②指喜好闲散、隐逸的心绪。

Grammar: Động từ thường đứng trước từ này khi sử dụng trong câu. Ví dụ: 实现野心 (thực hiện tham vọng).

Example: 他的野心太大了。

Example pinyin: tā de yě xīn tài dà le 。

Tiếng Việt: Tham vọng của anh ta quá lớn.

野心
yě xīn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham vọng lớn, khát vọng mãnh liệt (thường mang tính tiêu cực).

Ambition or strong desire, often with negative connotations like greed or over-ambitiousness.

心性放纵,不可驯服或心怀叛离之心,不安本分。野心勃勃。北狄野心。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

指喜好闲散、隐逸的心绪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野心 (yě xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung