Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门槛
Pinyin: mén kǎn
Meanings: Ngưỡng cửa, phần nằm dưới chân cửa., Threshold, the part located under the door., ①门框下端的横木条、石条或金属条。*②诀窍,也指精打细算或占便宜的本领。[例]门槛精道。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 门, 木, 监
Chinese meaning: ①门框下端的横木条、石条或金属条。*②诀窍,也指精打细算或占便宜的本领。[例]门槛精道。
Grammar: Ngoài nghĩa đen, còn có nghĩa bóng chỉ rào cản hoặc trở ngại cần vượt qua.
Example: 小心别被门槛绊倒了。
Example pinyin: xiǎo xīn bié bèi mén kǎn bàn dǎo le 。
Tiếng Việt: Cẩn thận đừng bị ngưỡng cửa vấp ngã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng cửa, phần nằm dưới chân cửa.
Nghĩa phụ
English
Threshold, the part located under the door.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门框下端的横木条、石条或金属条
诀窍,也指精打细算或占便宜的本领。门槛精道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!