Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gōu

Meanings: Móc câu, móc treo, Hook, hanger, ①鸟叫声。[合]钩钩(熟睡的鼻息声);钩輈(鹧鸪鸣叫声);钩胶(鸟鸣叫的声音)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 勾, 钅

Chinese meaning: ①鸟叫声。[合]钩钩(熟睡的鼻息声);钩輈(鹧鸪鸣叫声);钩胶(鸟鸣叫的声音)。

Hán Việt reading: câu

Grammar: Danh từ cụ thể, có thể chỉ vật dụng hoặc hình dáng cong giống móc.

Example: 钓鱼需要一个好钩。

Example pinyin: diào yú xū yào yí gè hǎo gōu 。

Tiếng Việt: Câu cá cần một cái móc tốt.

gōu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móc câu, móc treo

câu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hook, hanger

鸟叫声。钩钩(熟睡的鼻息声);钩輈(鹧鸪鸣叫声);钩胶(鸟鸣叫的声音)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钩 (gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung