Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金子

Pinyin: jīn zi

Meanings: Vàng (kim loại quý)., Gold (precious metal)., ①见“金

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 人, 王, 子

Chinese meaning: ①见“金

Grammar: Danh từ thông thường, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác.

Example: 他买了一块金子。

Example pinyin: tā mǎi le yí kuài jīn zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một thỏi vàng.

金子
jīn zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vàng (kim loại quý).

Gold (precious metal).

见“金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金子 (jīn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung