Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门路

Pinyin: mén lu

Meanings: Mối quan hệ, cách thức đạt mục đích., Connections or means to achieve something.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 门, 各, 𧾷

Grammar: Thường liên quan đến các ngữ cảnh về mạng lưới quan hệ xã hội.

Example: 他很有门路,什么事都能办成。

Example pinyin: tā hěn yǒu mén lù , shén me shì dōu néng bàn chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều mối quan hệ, việc gì cũng có thể giải quyết được.

门路
mén lu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ, cách thức đạt mục đích.

Connections or means to achieve something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...