Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 销量
Pinyin: xiāo liàng
Meanings: Số lượng hàng hóa đã bán ra., Sales volume; the quantity of goods sold., ①销售数量。[例]玉田农村水暖件销量剧增。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 肖, 钅, 旦, 里
Chinese meaning: ①销售数量。[例]玉田农村水暖件销量剧增。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ chỉ hành động bán hoặc đạt được số lượng.
Example: 该书的销量已经突破百万。
Example pinyin: gāi shū de xiāo liàng yǐ jīng tū pò bǎi wàn 。
Tiếng Việt: Doanh số bán cuốn sách này đã vượt qua một triệu bản.

📷 Dấu hiệu văn bản hiển thị Doanh số. Trao đổi hình ảnh khái niệm của hàng hóa cho tiền Hành động bán một cái gì đó Dịch vụ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng hàng hóa đã bán ra.
Nghĩa phụ
English
Sales volume; the quantity of goods sold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
销售数量。玉田农村水暖件销量剧增
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
