Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 数额

Pinyin: shù é

Meanings: Số tiền, số lượng cụ thể., Specific amount; sum., ①规定的数目。*②指一定的数量。[例]数额巨大。[例]超过了规定的数额。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 娄, 攵, 客, 页

Chinese meaning: ①规定的数目。*②指一定的数量。[例]数额巨大。[例]超过了规定的数额。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các văn bản hợp đồng hoặc tài chính.

Example: 这笔交易的数额很高。

Example pinyin: zhè bǐ jiāo yì de shù é hěn gāo 。

Tiếng Việt: Số tiền giao dịch này rất cao.

数额
shù é
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền, số lượng cụ thể.

Specific amount; sum.

规定的数目

指一定的数量。数额巨大。超过了规定的数额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...