Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dòu

Meanings: Đấu tranh, chiến đấu; đơn vị đo lường cổ (10 lít)., To fight, struggle; an ancient unit of measurement (10 liters).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 4

Radicals:

Grammar: Có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh, có thể là danh từ (đơn vị đo) hoặc động từ (chiến đấu).

Example: 他们展开了激烈的斗争。

Example pinyin: tā men zhǎn kāi le jī liè de dòu zhēng 。

Tiếng Việt: Họ đã tiến hành một cuộc đấu tranh quyết liệt.

dòu
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấu tranh, chiến đấu; đơn vị đo lường cổ (10 lít).

To fight, struggle; an ancient unit of measurement (10 liters).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗 (dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung