Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方方面面

Pinyin: fāng fāng miàn miàn

Meanings: Mọi khía cạnh, mọi mặt, Every aspect, all sides

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 丆, 囬

Example: 这个问题涉及方方面面。

Example pinyin: zhè ge wèn tí shè jí fāng fāng miàn miàn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến mọi khía cạnh.

方方面面
fāng fāng miàn miàn
HSK 7danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi khía cạnh, mọi mặt

Every aspect, all sides

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...