Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方方面面
Pinyin: fāng fāng miàn miàn
Meanings: Mọi khía cạnh, mọi mặt, Every aspect, all sides
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 丆, 囬
Example: 这个问题涉及方方面面。
Example pinyin: zhè ge wèn tí shè jí fāng fāng miàn miàn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến mọi khía cạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi khía cạnh, mọi mặt
Nghĩa phụ
English
Every aspect, all sides
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế