Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文盲
Pinyin: wén máng
Meanings: Người mù chữ, không biết đọc và viết., An illiterate person who cannot read or write., ①已成年的不认识字的人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 亡, 目
Chinese meaning: ①已成年的不认识字的人。
Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ nhóm người hoặc tình trạng không biết chữ.
Example: 过去很多农村地区的人都是文盲。
Example pinyin: guò qù hěn duō nóng cūn dì qū de rén dōu shì wén máng 。
Tiếng Việt: Trong quá khứ, nhiều người ở khu vực nông thôn đều mù chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mù chữ, không biết đọc và viết.
Nghĩa phụ
English
An illiterate person who cannot read or write.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已成年的不认识字的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!