Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方向盘

Pinyin: fāng xiàng pán

Meanings: Vô lăng (xe hơi), Steering wheel

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 冂, 口, 皿, 舟

Example: 他紧紧握住方向盘。

Example pinyin: tā jǐn jǐn wò zhù fāng xiàng pán 。

Tiếng Việt: Anh ấy nắm chặt vô lăng.

方向盘
fāng xiàng pán
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô lăng (xe hơi)

Steering wheel

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...