Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斩
Pinyin: zhǎn
Meanings: Chém, cắt đứt, To chop, sever., ①非常;特别。[例]老远地便见有多少洋枪队,由教习打着外国口号,一斩齐地走了上来。——《老残游记》。[合]斩平(特别平整);斩截(干脆;利落);斩新(簇新;全新)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 斤, 车
Chinese meaning: ①非常;特别。[例]老远地便见有多少洋枪队,由教习打着外国口号,一斩齐地走了上来。——《老残游记》。[合]斩平(特别平整);斩截(干脆;利落);斩新(簇新;全新)。
Hán Việt reading: trảm
Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ hoặc ngữ cảnh mạnh mẽ.
Example: 斩草除根。
Example pinyin: zhǎn cǎo chú gēn 。
Tiếng Việt: Diệt cỏ tận gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chém, cắt đứt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trảm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To chop, sever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常;特别。老远地便见有多少洋枪队,由教习打着外国口号,一斩齐地走了上来。——《老残游记》。斩平(特别平整);斩截(干脆;利落);斩新(簇新;全新)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!