Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走近

Pinyin: zǒu jìn

Meanings: Tiến lại gần hơn đến một người hoặc đối tượng., To approach or come closer to someone or something.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 龰, 斤, 辶

Grammar: Được dùng khi miêu tả hành động tiếp cận vật hay người khác.

Example: 他慢慢走近我。

Example pinyin: tā màn màn zǒu jìn wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ từ tiến lại gần tôi.

走近
zǒu jìn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lại gần hơn đến một người hoặc đối tượng.

To approach or come closer to someone or something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走近 (zǒu jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung